Mục Lục
Tàu chiến luôn đóng vai trò quan trọng trong các cuộc chiến trên biển, từ thời đại thuyền buồm cho đến những hạm đội hiện đại ngày nay. Khi bị tấn công, mỗi tàu chiến đều có những chiến thuật phòng thủ riêng nhằm bảo vệ thủy thủ đoàn và duy trì khả năng chiến đấu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách tàu chiến phòng thủ khi đối mặt với nguy hiểm, đồng thời điểm qua một số con tàu huyền thoại từng thể hiện khả năng phòng thủ xuất sắc trong lịch sử hải chiến.
1. Phát hiện và cảnh báo sớm
Một trong những yếu tố quan trọng giúp tàu chiến phòng thủ hiệu quả là khả năng phát hiện kẻ thù từ xa. Điều này được thực hiện nhờ vào các công nghệ tiên tiến như:
- Radar và sonar: Dùng để phát hiện tàu địch, máy bay hoặc tàu ngầm đang tiếp cận.
- Hệ thống cảnh báo sớm (EWS): Nhận diện các mối đe dọa như tên lửa đối hạm hoặc ngư lôi.
- Máy bay trinh sát và UAV: Giúp mở rộng phạm vi quan sát và cung cấp thông tin chiến trường.
Ví dụ thực tế: Trong trận chiến Biển Java (1942), tuần dương hạm USS Houston của Mỹ đã phải chiến đấu với một lực lượng hải quân Nhật Bản áp đảo. Mặc dù không có hệ thống radar hiện đại như ngày nay, thủy thủ đoàn đã tận dụng tối đa các trạm quan sát để phát hiện kẻ thù từ xa, giúp tàu tránh được nhiều cuộc tấn công trong giai đoạn đầu.
2. Hệ thống tàu chiến phòng thủ chủ động
Khi bị tấn công, tàu chiến sẽ kích hoạt các biện pháp phòng thủ để đánh chặn hỏa lực đối phương, bao gồm:
a. Phòng thủ trước tên lửa và máy bay địch
- CIWS (Close-In Weapon System): Súng phòng không tự động, thường là pháo Gatling 20-30mm, dùng để bắn hạ tên lửa và máy bay đối phương.
- Tên lửa phòng không: Như SM-2, SM-6 hoặc Aster giúp đánh chặn các mục tiêu từ xa trước khi chúng tiếp cận tàu.
Ví dụ thực tế: Trong chiến tranh Falklands (1982), tàu sân bay HMS Invincible của Anh đã sử dụng hệ thống phòng không Sea Dart để đánh chặn các máy bay tấn công của Argentina, góp phần bảo vệ hạm đội Anh khỏi thiệt hại nghiêm trọng.
b. Đối phó với ngư lôi và tàu ngầm
- Mồi bẫy ngư lôi (Decoy systems): Dùng để đánh lừa đầu dò của ngư lôi, khiến chúng không thể bám theo tàu.
- Hệ thống chống ngư lôi: Như SLQ-25 Nixie hoặc Sea Sentor giúp làm lệch hướng và vô hiệu hóa ngư lôi trước khi chúng tiếp cận tàu.
Ví dụ thực tế: Trong Thế chiến II, tàu chiến Bismarck của Đức đã bị tàu ngầm và tàu khu trục Anh truy đuổi. Dù bị tấn công liên tục, tàu vẫn sử dụng các kỹ thuật di chuyển và thả mồi bẫy để né tránh ngư lôi trong suốt hành trình dài trước khi bị tiêu diệt.

c. Tác chiến điện tử và gây nhiễu
- Pháo bắn đạn nhôm (Chaff): Tạo ra một đám mây phản xạ radar để đánh lừa tên lửa đối phương.
- Hệ thống tác chiến điện tử (ECM): Gây nhiễu sóng radar và tín hiệu điều khiển tên lửa của đối phương.
Ví dụ thực tế: Trong Chiến tranh Lạnh, tàu khu trục USS Midway đã nhiều lần sử dụng hệ thống tác chiến điện tử để làm nhiễu sóng radar của máy bay và tàu chiến Liên Xô, giúp bảo vệ tàu khỏi các mối đe dọa tiềm tàng.
3. Cơ động tránh né và tổ chức đội hình
Bên cạnh hệ thống vũ khí, tàu chiến còn phải có chiến thuật di chuyển thông minh để giảm nguy cơ bị trúng đạn:
- Tăng tốc độ và đổi hướng liên tục để tránh bị khóa mục tiêu.
- Đi theo đội hình chiến đấu với các tàu hộ vệ để tăng khả năng phòng thủ.
- Lợi dụng điều kiện thời tiết và địa hình để che giấu vị trí.
Ví dụ thực tế: Trong trận chiến Midway (1942), các tàu sân bay Mỹ như USS Yorktown đã thực hiện nhiều kỹ thuật cơ động linh hoạt để né tránh máy bay tấn công của Nhật Bản, giúp giảm thiểu thiệt hại trong trận đánh mang tính quyết định này.
4. Tàu chiến phòng thủ thụ động và bảo vệ nội bộ
Ngay cả khi bị trúng đạn, tàu chiến vẫn có thể duy trì hoạt động nhờ vào các biện pháp bảo vệ sau:
- Thiết kế khoang chống ngập: Giúp tàu duy trì khả năng nổi ngay cả khi bị hư hỏng.
- Hệ thống chữa cháy tự động: Ngăn chặn cháy nổ lan rộng khi bị trúng đạn.
- Bọc giáp bảo vệ: Bảo vệ các khu vực trọng yếu như phòng điều khiển và kho vũ khí.
Ví dụ thực tế: USS Enterprise (CV-6) là một trong những tàu sân bay sống sót qua nhiều trận chiến ác liệt trong Thế chiến II. Nhờ thiết kế khoang chống ngập và hệ thống chữa cháy hiện đại, tàu đã phục hồi nhanh chóng sau các đợt không kích của Nhật Bản và tiếp tục chiến đấu.

5. Phản công và kêu gọi hỗ trợ
Sau khi phòng thủ thành công, tàu chiến sẽ phản công để giành lại thế chủ động:
- Phóng tên lửa hoặc khai hỏa pháo chính để tiêu diệt mục tiêu địch.
- Triển khai máy bay chiến đấu hoặc UAV để tấn công từ xa.
- Gọi hỗ trợ từ hạm đội hoặc không quân để tăng cường hỏa lực.
Ví dụ thực tế: Trong trận chiến eo biển Surigao (1944), các thiết giáp hạm Mỹ như USS West Virginia đã áp dụng chiến thuật phòng thủ kết hợp phản công, dùng radar điều khiển hỏa lực để tiêu diệt toàn bộ hạm đội Nhật Bản đang tấn công.
Kết luận
Tàu chiến phòng thủ không chỉ dựa vào hỏa lực mạnh mẽ mà còn cần hệ thống phòng thủ toàn diện, từ cảnh báo sớm, vũ khí đánh chặn, đến chiến thuật cơ động và bảo vệ nội bộ. Lịch sử hải chiến đã chứng minh rằng chiến thuật linh hoạt và công nghệ hiện đại là chìa khóa giúp tàu chiến sống sót và giành chiến thắng trên đại dương.
Bạn yêu thích những chiến hạm huyền thoại? Hãy khám phá bộ sưu tập mô hình tàu chiến tại Gia Nhiên – nơi tái hiện chân thực những con tàu lừng danh trong lịch sử!
Liên hệ ngay để sở hữu một kiệt tác mô hình!